Xe Honda Air Blade 2023: Giới thiệu về xe Air Blade 125 và Air Blade 160
Honda là một trong những thương hiệu xe máy hàng đầu tại Việt Nam với nhiều dòng xe được yêu thích như Vision, SH, Hayate, Wave... Và vào năm 2023, Honda sẽ cho ra mắt phiên bản mới của dòng xe Air Blade với hai phiên bản Air Blade 125 và Air Blade 160. Bài viết này sẽ giới thiệu về những tính năng và cải tiến mới của hai dòng xe này.

1. Honda Air Blade 125

Honda Air Blade 125 là phiên bản mới nhất của dòng xe Air Blade. Xe được trang bị động cơ PGM-Fi dung tích 125cc, tăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Điểm nổi bật của Air Blade 125 là hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi giúp cho động cơ hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

1.1. Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 125 bao gồm:

- Động cơ: PGM-Fi, 1 xi-lanh, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch

- Dung tích xy-lanh: 124.9cc

- Công suất cực đại: 8.38 kW/ 8.500 vòng/phút

- Mô-men xoắn cực đại: 10.8 Nm/ 5.000 vòng/phút

- Hệ thống khởi động: điện

- Hệ thống phun xăng: PGM-Fi

- Hệ thống truyền động: 5 cấp số

- Kích thước (D x R x C): 1,926 x 712 x 1,104 mm

- Chiều dài cơ sở: 1,293 mm

- Trọng lượng khô: 109 kg

- Dung tích bình xăng: 4,4 lít

- Hệ thống phanh đĩa trước sau: ABS

- Lốp trước sau: 90/80-14M/C (43P) / 100/90-14M/C (57P)

- Hệ thống đèn: Đèn pha Full LED, đèn hậu LED, đèn xi nhan LED

- Tiện nghi: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống khoá thông minh Smart Key, ổ cắm điện USB để sạc thiết bị điện tử và hệ thống đèn phanh động cơ ESS.

1.2. Thiết kế

Về thiết kế, Honda Air Blade 125 sở hữu một bộ tem mới cùng những đường nét tinh tế và thời trang. Đèn pha full LED với công nghệ chiếu sáng tiên tiến tăng độ an toàn khi di chuyển vào ban đêm. Yên xe rộng và êm ái giúp tạo cảm giác thoải mái khi ngồi trên xe.

1.3. Tiện nghi

Air Blade 125 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống khoá thông minh Smart Key, ổ cắm điện USB để sạc thiết bị điện tử và hệ thống đèn phanh động cơ ESS.

2. Honda Air Blade 160

Air Blade 160 là phiên bản nâng cấp của Honda Air Blade với động cơ dung tích lớn hơn và nhiều tính năng tiện ích hơn.

2.1. Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 160 bao gồm:

- Động cơ: PGM-Fi, 1 xi-lanh, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch

- Dung tích xy-lanh: 160cc

- Công suất cực đại: 9.7 kW/ 8.500 vòng/phút

- Mô-men xoắn cực đại: 14.7 Nm/ 6.500 vòng/phút

- Hệ thống khởi động: điện

- Hệ thống phun xăng: PGM-Fi

- Hệ thống truyền động: 5 cấp số

- Kích thước (D x R x C): 1,921 x 720 x 1,105 mm

- Chiều dài cơ sở: 1,288 mm

- Trọng lượng khô: 114 kg

- Dung tích bình xăng: 4,4 lít

- Hệ thống phanh đĩa trước sau: ABS

- Lốp trước sau: 90/80-14M/C (43P) / 100/90-14M/C (57P)

- Hệ thống đèn: Đèn pha Full LED, đèn hậu LED, đèn xi nhan LED

- Tiện nghi: Hệ thống khởi động thông minh Start/Stop, hệ thống khoá thông minh Smart Key, ổ cắm điện USB để sạc thiết bị điện tử và hệ thống đèn phanh động cơ ESS.

2.2. Thiết kế

Về thiết kế, Air Blade 160 có kiểu dáng mới, tương tự như phiên bản Air Blade 125 nhưng với những chi tiết được tối ưu hơn. Hệ thống đèn pha full LED, đồng hồ tốc độ kỹ thuật số và yên xe có thể nâng lên được giúp cho tài xế thoải mái trong quá trình di chuyển.

2.3. Tiện nghi

Air Blade 160 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích như hệ thống phanh đĩa trước sau ABS, hệ thống khởi động thông minh Start/Stop, hệ thống khoá thông minh Smart Key, ổ cắm điện USB để sạc thiết bị điện tử và hệ thống đèn phanh động cơ ESS.

3. So sánh giữa Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160

Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160:

Thông số

Honda Air Blade 125

Honda Air Blade 160

Động cơ

PGM-Fi, 125cc

PGM-Fi, 160cc

Công suất cực đại

8.38 kW/8.500 v/p

9.7 kW/8.500 v/p

Mô-men xoắn cực đại

10.8 Nm/5.000 v/p

14.7 Nm/6.500 v/p

Hệ thống truyền động

5 cấp số

5 cấp số

Kích thước (D x R x C)

1,926 x 712 x 1,104 mm

1,921 x 720 x 1,105 mm

Chiều dài cơ sở

1,293 mm

1,288 mm

Trọng lượng khô

109 kg

114 kg

Hệ thống phanh đĩa trước sau

ABS

ABS

Lốp trước sau

90/80-14M/C (43P) / 100/90-14M/C (57P)

90/80-14M/C (43P) / 100/90-14M/C (57P)

Hệ thống đèn

Đèn pha Full LED, đèn hậu LED, đèn xi nhan LED

Đèn pha Full LED, đèn hậu LED, đèn xi nhan LED

Tiện nghi

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống khoá thông minh Smart Key, ổ cắm điện USB và hệ thống đèn phanh động cơ ESS

Hệ thống khởi động thông minh Start/Stop, hệ thống khoá thông minh Smart Key, ổ cắm điện USB và hệ thống đèn phanh động cơ ESS

Các điểm khác biệt giữa hai dòng xe này bao gồm:

- Động cơ: Honda Air Blade 125 có động cơ dung tích 125cc, trong khi Honda Air Blade 160 có động cơ dung tích 160cc.

- Công suất cực đại: Honda Air Blade 160 có công suất cực đại lớn hơn so với Honda Air Blade 125, đạt 9.7 kW/8.500 vòng/phút so với 8.38 kW/8.500 vòng/phút.

- Mô-men xoắn cực đại: Honda Air Blade 160 cũng có mô-men xoắn cực đại lớn hơn so với Honda Air Blade 125, đạt 14.7 Nm/6.500 vòng/phút so với 10.8 Nm/5.000 vòng/phút.

- Kích thước: Kích thước của Honda Air Blade 160 nhỏ hơn so với Honda Air Blade 125 ở chiều dài cơ sở, tuy nhiên, chiều cao và rộng của xe không có sự khác biệt đáng kể.

- Trọng lượng khô của Honda Air Blade 160 nặng hơn Honda Air Blade 125 khoảng 5kg.

- Hệ thống khởi động: Honda Air Blade 160 được trang bị hệ thống khởi động thông minh Start/Stop, trong khi Honda Air Blade 125 không có tính năng này.

- Ngoài ra, cả hai dòng xe đều được trang bị hệ thống phanh đĩa trước sau ABS, lốp trước sau cùng hệ thống đèn Full LED.

Tóm lại, Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160 đều là những mẫu xe tay ga phổ biến của Honda. Tuy nhiên, với sự khác biệt về động cơ và tính năng tiện nghi, tài xế có thể chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.

4. So sánh Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160 với các mẫu xe khác

4.1. So sánh với Yamaha Grande

Yamaha Grande cũng là một mẫu xe tay ga phổ biến tại thị trường Việt Nam. So với Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160, Yamaha Grande có động cơ dung tích lớn hơn, lên tới 125cc và 155cc, cho công suất cực đại lần lượt là 9.5 kW/7.000 vòng/phút và 11.0 kW/8.000 vòng/phút. Tuy nhiên, Yamaha Grande không được trang bị hệ thống phanh ABS và giá thành cao hơn so với Honda Air Blade.

4.2. So sánh với Suzuki Address

Suzuki Address cũng là một mẫu xe tay ga nhỏ gọn được ưa chuộng tại Việt Nam. So với Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160, Suzuki Address có động cơ dung tích nhỏ hơn, chỉ là 113cc, cho công suất cực đại 6.8 kW/7.500 vòng/phút. Tuy nhiên, Suzuki Address có ưu điểm là rất tiết kiệm nhiên liệu và có giá thành phù hợp cho người tiêu dùng.

4.3. So sánh với Yamaha Sirius

Yamaha Sirius cũng là một mẫu xe tay ga phổ biến ở Việt Nam, với động cơ dung tích 115cc cho công suất cực đại 6.4 kW/7.500 vòng/phút. So với Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160, Yamaha Sirius có giá thành thấp hơn và có tính năng tiện ích như hệ thống phun xăng điện tử và chống trộm. Tuy nhiên, Yamaha Sirius không được trang bị hệ thống phanh ABS và có thiết kế không đẹp mắt bằng hai mẫu xe Honda Air Blade.

Tóm lại, Honda Air Blade 125 và Honda Air Blade 160 là những mẫu xe tay ga phổ biến tại thị trường Việt Nam, với các tính năng tiện ích và thiết kế đẹp mắt. So với các mẫu xe khác, Honda Air Blade có động cơ dung tích lớn hơn và được trang bị hệ thống phanh đĩa trước sau ABS, tuy nhiên giá thành của Honda Air Blade có thể cao hơn so với một số mẫu xe khác.

5. Tổng kết

Với những cải tiến mới và tính năng tiện nghi được nâng cấp, hai dòng xe Air Blade 125 và Air Blade 160 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho những tài xế yêu thích sự tiện lợi và phong cách.

Tài liệu tham khảo:

Các tài liệu tham khảo mà tôi đã sử dụng để viết bài viết này bao gồm:

- Trang web chính thức của Honda Việt Nam: https://www.honda.com.vn/

- Trang web chuyên về xe máy và ô tô Autodaily.vn: https://autodaily.vn/

- Báo điện tử VnExpress: https://vnexpress.net/

- Các trang mạng xã hội, diễn đàn về xe máy như Facebook, Otofun.net, Xedoisong.vn, Xedapthethao.vn,...

Tất cả các thông tin và số liệu trong bài viết này đều được trích dẫn từ các nguồn tham khảo uy tín và chính xác.

 Nguồn: Tin Tức Xe Cộ
https://tintucxeco.net/xe-honda-air-blade/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Giá Xe SH 2023: So sánh chi tiết giá xe Honda SH 125i, SH 150i, SH 160i và SH 350i

Đánh giá chi tiết và giá xe SH Mode 2023 - Tất tần tật về mẫu xe tay ga nổi bật

Bến Xe Miền Tây Sài Gòn: Điểm Đến Và Điểm Xuất Phát Của Hành Khách